Công dụng của Perfectil
Perfectil giúp bổ sung các vi chất cần thiết nuôi dưỡng, làm đẹp da, tóc, móng chắc khỏe.
Đối tượng sử dụng Perfectil
Nữ và nam, từ 18 tuổi, những người cần cải thiện sức khỏe của da, tóc và móng
Thành phần chính của Perfectil
Thành phần chính: Magnesi (dưới dạng Magnesi oxyd) 75mg; Vitamin C (Acid L-Ascorbic) 60mg; Vitamin E (dưới dạng D-alpha tocopheryl succinate) 40mg; Pantothenic acid (dưới dạng muối canxi) 40mg; Niacin (dưới dạng Nicotinamide) 18mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat) 15mg; Chiết xuất hạt nho 15mg; Sắt (dưới dạng Sắt fumarat) 12mg; Vitamin B6 (dưới dạng Pyridoxin hydroclorid) 10mg; Cystine 10mg; Vitamin B1 (dưới dạng Thiamin mononitrate) 8mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 4mg; Hỗn hợp carotenoids tự nhiên (Betacarotene) 2mg; Mangan (dưới dạng Mangan sulfat) 0,5mg; Đồng (dưới dạng Đồng sulfat) 1000mcg; Folacin (Folic acid) 500mcg; Iốt (dưới dạng Kali Iốt) 200mcg; Selen (dưới dạng Natri Selenat) 100mcg; Crôm (dưới dạng Crôm (III) clorid) 50mcg; Biotin 45mcg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 9mcg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 5mcg.
Hướng dẫn sử dụng Perfectil
Uống mỗi ngày 1 viên sau bữa ăn
Hướng dẫn bảo quản Perfectil
Bảo quản dưới 25oC nơi khô thoáng, tránh xa tầm tay trẻ em.
Hạn sử dụng: In trên bao bì
LƯU Ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm. Phải hỏi ý kiến bác sỹ trước khi dùng nếu bạn đang trong tình trạng phải theo dõi y tế, phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú và dị ứng với thực phẩm. Không dùng sản phẩm nếu bạn bị dị ứng với các sản phẩm từ đậu nành. Sản phẩm có chứa sắt, vì vậy không dùng quá liều khuyến cáo do có thể gây ảnh hưởng đến trẻ nhỏ. Thực phẩm bổ sung không dùng để thay thế một chế độ ăn cân bằng, đa dạng và lành mạnh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.